--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hum húp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hum húp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hum húp
+
xem húp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hum húp"
Những từ có chứa
"hum húp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hoop
bloated
puffy
bloat
bunged
mice
mouse
mourning
whoop
bag
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
hum húp
:
xem húp (láy)
+
scandal
:
việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhãit is a scandal that such things should be possible để xảy ra những việc như thế thật là xấu xaa great scandal occurred một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
+
cock-sparrow
:
chim sẻ trống
+
báo danh
:
Poster the name list of candidatessố báo danhorder number on the name-list of candidates
+
obtund
:
(y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)